FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michel Macedo

15.2.1990(34) 176cm 70Kg
ST58
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM65
RM64
RB68
RWB68
CB67
SW66
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
76
Tăng tốc
73
Tốc độ
83
Nhảy
76
Khéo léo
78
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
72
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
58
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
54
Đá phạt
26
Penalty
31
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11