FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Buchalik

3.2.1989(35) 190cm 83Kg
ST24
RW26
CF26
RF26
CAM29
CM30
CDM30
RM27
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK56
Sức mạnh
61
Thể lực
27
Tăng tốc
28
Tốc độ
36
Nhảy
49
Khéo léo
35
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
23
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
25
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
24
TM phát bóng
55
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
56