FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Szymon Matuszek

7.1.1989(35) 185cm 79Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM51
CDM57
RM45
RB55
RWB53
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
47
Nhảy
43
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
58
Rê bóng
29
Giữ bóng
47
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
38
Penalty
33
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11