FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_189004

18.12.1987(36) 184cm 81Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK57
Sức mạnh
59
Thể lực
35
Tăng tốc
36
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
48
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
27
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
29
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
60
TM đổ người
59
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
58