FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Atdhe Nuhiu

29.7.1989(35) 197cm 85Kg
ST61
RW56
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM50
RM56
RB44
RWB45
CB47
SW48
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
57
Tăng tốc
33
Tốc độ
36
Nhảy
37
Khéo léo
46
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
33
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
28
Tranh bóng
43
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
66
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
42
Penalty
64
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
64
Phản ứng
54
Quyết đoán
69
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18