FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Lanzini

15.2.1993(31) 167cm 59Kg
ST68
RW73
CF72
RF72
CAM73
CM68
CDM52
RM73
RB51
RWB55
CB40
SW41
GK21
Sức mạnh
42
Thể lực
72
Tăng tốc
80
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
82
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
25
Rê bóng
80
Giữ bóng
82
Kèm người
20
Tranh bóng
33
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
68
Chuyền dài
74
Lực sút
70
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
54
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
68
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
66
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20