FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liridon Kalludra

5.11.1991(33) 170cm 68Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM52
RM57
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
78
Khéo léo
73
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
46
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
51
Lực sút
47
Đánh đầu
42
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
50
Penalty
32
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18