FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Pedersen

31.7.1989(35) 184cm 87Kg
ST47
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM56
RM50
RB56
RWB55
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
54
Tốc độ
63
Nhảy
71
Khéo léo
44
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
60
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
23
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
21
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20