FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Martensson

16.2.1989(35) 180cm 75Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM59
CDM61
RM58
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
78
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
44
Chuyền dài
58
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
55
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13