FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_188959

31.3.1987(37) 180cm 80Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM56
RM59
RB55
RWB57
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
82
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
45
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
57
Penalty
51
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17