FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viktor Noring

3.2.1991(33) 196cm 90Kg
ST25
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM27
CDM28
RM25
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
38
Khéo léo
23
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
38
Lực sút
31
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
19
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
26
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
50
TM đổ người
54
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
54