FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Trapp

8.7.1990(33) 189cm 88Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM28
CDM28
RM29
RB28
RWB28
CB27
SW27
GK77
Sức mạnh
67
Thể lực
43
Tăng tốc
43
Tốc độ
49
Nhảy
68
Khéo léo
40
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
25
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
15
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
43
Phản ứng
76
Quyết đoán
30
TM phát bóng
75
TM đổ người
78
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
83