FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Wanyama

25.6.1991(32) 184cm 87Kg
ST73
RW70
CF72
RF72
CAM72
CM75
CDM78
RM71
RB75
RWB75
CB79
SW79
GK24
Sức mạnh
91
Thể lực
86
Tăng tốc
61
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
73
Rê bóng
75
Giữ bóng
71
Kèm người
79
Tranh bóng
86
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
67
Chuyền dài
77
Lực sút
79
Đánh đầu
81
Sút xa
71
Vô-lê
53
Sút xoáy
61
Đá phạt
53
Penalty
67
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
81
Quyết đoán
78
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21