FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Alvarez

13.11.1985(39) 186cm 83Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK64
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
43
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
21
Phản ứng
58
Quyết đoán
26
TM phát bóng
63
TM đổ người
66
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
67