FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laure

22.3.1985(39) 166cm 68Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM64
RM60
RB65
RWB65
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
67
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
48
Chuyền dài
65
Lực sút
67
Đánh đầu
47
Sút xa
30
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16