FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tadeusz Socha

15.2.1988(36) 182cm 79Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM58
RM52
RB60
RWB59
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
68
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
42
Chuyền dài
51
Lực sút
44
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
48
Penalty
40
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
38
Phản ứng
45
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16