FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorgen Skjelvik

5.7.1991(33) 183cm 77Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM61
RM58
RB63
RWB63
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
71
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
61
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
46
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
51
Penalty
43
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
61
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11