FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mirko Valdifiori

21.4.1986(38) 185cm 71Kg
ST59
RW63
CF63
RF63
CAM67
CM71
CDM69
RM66
RB65
RWB66
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
61
Tốc độ
54
Nhảy
61
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
54
Tranh bóng
69
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
43
Chuyền dài
80
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
61
Vô-lê
53
Sút xoáy
68
Đá phạt
65
Penalty
47
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
77
Phản ứng
69
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15