FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Libor Kozak

30.5.1989(35) 193cm 82Kg
ST65
RW55
CF60
RF60
CAM57
CM52
CDM44
RM54
RB41
RWB42
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
57
Tăng tốc
46
Tốc độ
49
Nhảy
68
Khéo léo
34
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
29
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
26
Tranh bóng
19
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
71
Chuyền dài
36
Lực sút
66
Đánh đầu
74
Sút xa
51
Vô-lê
69
Sút xoáy
47
Đá phạt
40
Penalty
66
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
47
Phản ứng
61
Quyết đoán
74
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14