FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Steele

18.8.1990(33) 188cm 79Kg
ST28
RW28
CF29
RF29
CAM32
CM34
CDM32
RM30
RB26
RWB27
CB28
SW29
GK62
Sức mạnh
51
Thể lực
29
Tăng tốc
33
Tốc độ
35
Nhảy
52
Khéo léo
35
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
35
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
17
Chuyền dài
43
Lực sút
20
Đánh đầu
33
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
25
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
38
TM phát bóng
76
TM đổ người
62
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
61