FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Martin

29.11.1988(35) 183cm 83Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM57
RM56
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
80
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
54
Chuyền dài
58
Lực sút
47
Đánh đầu
55
Sút xa
64
Vô-lê
34
Sút xoáy
69
Đá phạt
68
Penalty
59
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13