FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Kashi

18.11.1988(36) 178cm 76Kg
ST45
RW49
CF49
RF49
CAM52
CM58
CDM64
RM52
RB61
RWB61
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Tăng tốc
60
Tốc độ
48
Nhảy
72
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
64
Rê bóng
46
Giữ bóng
57
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
20
Chuyền dài
56
Lực sút
43
Đánh đầu
43
Sút xa
53
Vô-lê
35
Sút xoáy
47
Đá phạt
55
Penalty
48
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
55
Phản ứng
65
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14