FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gauthier Pinaud

8.1.1988(36) 177cm 71Kg
ST45
RW50
CF47
RF47
CAM50
CM52
CDM56
RM52
RB56
RWB56
CB55
SW56
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
66
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
34
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
52
Lực sút
29
Đánh đầu
49
Sút xa
38
Vô-lê
30
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
71
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14