FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adan Gurdiel

12.11.1993(31) 178cm 71Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM56
RM58
RB59
RWB60
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
53
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
51
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
65
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12