FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Conboy

15.10.1987(37) 185cm 77Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM61
RM57
RB61
RWB61
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
61
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
47
Chuyền dài
54
Lực sút
70
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
33
Sút xoáy
60
Đá phạt
61
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
55
Phản ứng
66
Quyết đoán
75
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14