FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taison

13.1.1988(36) 172cm 64Kg
ST70
RW74
CF74
RF74
CAM74
CM69
CDM58
RM73
RB57
RWB60
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
80
Tốc độ
84
Nhảy
57
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
38
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Kèm người
37
Tranh bóng
48
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
68
Chuyền dài
67
Lực sút
71
Đánh đầu
52
Sút xa
79
Vô-lê
76
Sút xoáy
45
Đá phạt
66
Penalty
69
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
73
Phản ứng
71
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18