FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tito

15.2.1985(39) 185cm 75Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM61
RM54
RB58
RWB58
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
44
Tốc độ
57
Nhảy
80
Khéo léo
51
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
59
Rê bóng
49
Giữ bóng
59
Kèm người
55
Tranh bóng
69
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
57
Lực sút
38
Đánh đầu
50
Sút xa
59
Vô-lê
46
Sút xoáy
46
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14