FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Taylor

4.10.1987(36) 170cm 71Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM42
RM59
RB44
RWB46
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
31
Khéo léo
66
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
26
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
17
Tranh bóng
25
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
54
Chuyền dài
42
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
58
Sút xoáy
51
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16