FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Admir Mehmedi

16.3.1991(33) 183cm 78Kg
ST68
RW71
CF71
RF71
CAM70
CM65
CDM54
RM70
RB52
RWB56
CB46
SW46
GK24
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
54
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
30
Rê bóng
79
Giữ bóng
75
Kèm người
26
Tranh bóng
36
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
70
Chuyền dài
59
Lực sút
69
Đánh đầu
51
Sút xa
68
Vô-lê
70
Sút xoáy
67
Đá phạt
60
Penalty
60
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21