FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Delvin N'Dinga

14.3.1988(36) 181cm 70Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM60
CM64
CDM67
RM60
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
79
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
80
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
55
Giữ bóng
65
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
46
Chuyền dài
69
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
48
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11