FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franck Tabanou

30.1.1989(35) 178cm 77Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM63
CDM64
RM63
RB66
RWB65
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
71
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
69
Tranh bóng
64
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
64
Lực sút
75
Đánh đầu
65
Sút xa
68
Vô-lê
64
Sút xoáy
68
Đá phạt
68
Penalty
70
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11