FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Nirlo

23.8.1988(36) 184cm 85Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM62
RM57
RB61
RWB61
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
72
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
63
Sút xa
61
Vô-lê
46
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
40
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20