FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mustafa Pektemek

11.8.1988(35) 182cm 72Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM61
CDM57
RM64
RB59
RWB59
CB55
SW56
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
74
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
38
Tranh bóng
56
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
64
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
65
Sút xa
59
Vô-lê
63
Sút xoáy
64
Đá phạt
53
Penalty
63
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15