FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eloi Amagat

21.5.1985(39) 180cm 72Kg
ST56
RW57
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM58
RM58
RB53
RWB55
CB52
SW53
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
71
Tăng tốc
49
Tốc độ
37
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
50
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
38
Tranh bóng
59
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
40
Sút xa
62
Vô-lê
41
Sút xoáy
65
Đá phạt
64
Penalty
64
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20