FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Declan Rudd

16.1.1991(33) 191cm 85Kg
ST26
RW28
CF27
RF27
CAM30
CM30
CDM29
RM29
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK63
Sức mạnh
59
Thể lực
31
Tăng tốc
50
Tốc độ
44
Nhảy
44
Khéo léo
47
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
15
Chuyền dài
35
Lực sút
15
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
41
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
31
Phản ứng
59
Quyết đoán
25
TM phát bóng
60
TM đổ người
68
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
67