FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Heurtaux

3.7.1988(36) 183cm 78Kg
ST55
RW50
CF52
RF52
CAM51
CM55
CDM65
RM52
RB64
RWB62
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
71
Rê bóng
47
Giữ bóng
56
Kèm người
72
Tranh bóng
76
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
44
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
66
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
68
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15