FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Laner

28.1.1984(40) 182cm 75Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM61
CDM59
RM58
RB56
RWB57
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
45
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
44
Sút xa
62
Vô-lê
48
Sút xoáy
44
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17