FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Remy

4.4.1991(33) 184cm 79Kg
ST47
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM58
RM50
RB58
RWB58
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
70
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
80
Khéo léo
51
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
59
Rê bóng
52
Giữ bóng
48
Kèm người
63
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
29
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
44
Vô-lê
23
Sút xoáy
26
Đá phạt
48
Penalty
26
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17