FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandre Coeff

20.2.1992(32) 185cm 72Kg
ST50
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM54
CDM60
RM50
RB57
RWB56
CB61
SW60
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
58
Tăng tốc
42
Tốc độ
56
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
59
Rê bóng
39
Giữ bóng
60
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
41
Chuyền dài
59
Lực sút
49
Đánh đầu
60
Sút xa
38
Vô-lê
52
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11