FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehdi Abeid

6.8.1992(32) 178cm 77Kg
ST63
RW65
CF66
RF66
CAM68
CM69
CDM67
RM66
RB63
RWB64
CB62
SW62
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
59
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Kèm người
55
Tranh bóng
73
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
60
Chuyền dài
70
Lực sút
69
Đánh đầu
45
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
58
Đá phạt
63
Penalty
59
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
64
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15