FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erwin Zelazny

22.9.1991(33) 186cm 80Kg
ST23
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM27
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
55
Thể lực
22
Tăng tốc
44
Tốc độ
40
Nhảy
49
Khéo léo
30
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
33
Kèm người
12
Tranh bóng
18
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
15
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
10
Đá phạt
11
Penalty
16
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
23
Phản ứng
46
Quyết đoán
21
TM phát bóng
47
TM đổ người
60
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
63