FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johannes Flum

14.12.1987(36) 190cm 82Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM64
CDM64
RM60
RB61
RWB61
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
61
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
55
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
69
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20