FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Diame

14.6.1987(36) 184cm 86Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM67
RM66
RB65
RWB65
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
68
Rê bóng
75
Giữ bóng
73
Kèm người
63
Tranh bóng
68
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
64
Chuyền dài
71
Lực sút
74
Đánh đầu
65
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
24
Penalty
58
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12