FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Pacheco

5.1.1991(33) 168cm 65Kg
ST62
RW67
CF66
RF66
CAM68
CM64
CDM51
RM67
RB48
RWB52
CB40
SW41
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
79
Khéo léo
83
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
21
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
30
Tranh bóng
32
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
68
Chuyền dài
67
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
64
Vô-lê
64
Sút xoáy
75
Đá phạt
67
Penalty
64
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
70
Phản ứng
63
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17