FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Semir Stilic

8.10.1987(36) 183cm 75Kg
ST59
RW61
CF62
RF62
CAM63
CM60
CDM45
RM61
RB43
RWB46
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
47
Thể lực
59
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
39
Khéo léo
69
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
26
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
15
Tranh bóng
26
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
59
Vô-lê
59
Sút xoáy
65
Đá phạt
67
Penalty
57
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11