FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM51
CDM45
RM52
RB43
RWB44
CB44
SW45
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
46
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
39
Khéo léo
59
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
36
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
43
Tranh bóng
44
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
55
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15