FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabinho

16.3.1985(39) 170cm 68Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM61
CDM62
RM62
RB61
RWB62
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
58
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
62
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13