FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Iori

12.2.1982(42) 182cm 72Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM60
CM62
CDM61
RM59
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
48
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
39
Chuyền dài
67
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
63
Vô-lê
59
Sút xoáy
56
Đá phạt
60
Penalty
67
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
68
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12