FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Sercombe

25.4.1990(34) 178cm 69Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM57
RM60
RB57
RWB58
CB55
SW54
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
54
Tranh bóng
52
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
60
Vô-lê
60
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18