FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Zito

6.6.1986(38) 184cm 81Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM57
RM63
RB57
RWB59
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
76
Nhảy
84
Khéo léo
75
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
42
Tranh bóng
49
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
39
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
64
Đá phạt
53
Penalty
54
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19